Hướng dẫn Ôn thi Duolingo English Test cấp tốc: Từ vựng mô tả không khí trong bài thi Speaking

Bạn đang chuẩn bị luyện thi cấp tốc Duolingo English Test và lo lắng về phần mô tả tranh? Việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là chìa khóa để đạt điểm cao. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu bộ từ vựng học thuật đặc sắc giúp bạn diễn tả bầu không khí (atmosphere) của bức tranh một cách ấn tượng và tự nhiên. Từ những từ ngữ mô tả sự yên bình, ấm áp đến những cảm giác bí ẩn, căng thẳng, bài viết này sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu trong hành trình ôn thi Duolingo English Test cấp tốc của bạn. Hãy cùng khám phá ngay!

Dưới đây là một số từ vựng học thuật miêu tả bầu không khí (atmosphere) của một bức tranh, được phân loại theo cảm xúc hoặc trạng thái mà bức tranh gợi lên:

1. Tích cực và yên bình

  • Serene: Thanh bình, tĩnh lặng.
  • Tranquil: Yên tĩnh, bình yên.
  • Radiant: Rực rỡ, tỏa sáng.
  • Harmonious: Hài hòa, cân đối.
  • Idyllic: Thơ mộng, đẹp như tranh.
  • Luminous: Rực rỡ ánh sáng.
  • Picturesque: Đẹp như tranh vẽ.

2. Căng thẳng hoặc bí ẩn

  • Ominous: Điềm báo, đầy lo lắng.
  • Foreboding: Báo trước điều không lành.
  • Eerie: Rùng rợn, ma quái.
  • Somber: U sầu, ảm đạm.
  • Gloomy: Tối tăm, ảm đạm.
  • Cryptic: Khó hiểu, bí ẩn.
  • Atmospheric: Gợi cảm giác đặc biệt (thường là bí ẩn hoặc kỳ bí).

3. Sôi động và mạnh mẽ

  • Vibrant: Sống động, đầy năng lượng.
  • Dynamic: Năng động, mạnh mẽ.
  • Exuberant: Tràn đầy sức sống.
  • Dramatic: Kịch tính, ấn tượng.
  • Intense: Mạnh mẽ, sâu sắc.
  • Majestic: Hùng vĩ, tráng lệ.

4. Buồn bã hoặc hoài niệm

  • Melancholic: U sầu, hoài niệm.
  • Nostalgic: Gợi nhớ, hoài cổ.
  • Subdued: Nhẹ nhàng, trầm lắng.
  • Pensive: Trầm tư, suy tư.
  • Wistful: Bâng khuâng, đầy tâm trạng.

5. Lạnh lẽo và cô đơn

  • Bleak: Hoang vắng, lạnh lẽo.
  • Desolate: Cô quạnh, hoang sơ.
  • Frosty: Lạnh giá, băng giá.
  • Isolationist: Cô lập, xa cách.
  • Stark: Trơ trọi, rõ ràng.

Khi miêu tả bầu không khí của một bức tranh, bạn có thể kết hợp các từ vựng này với những chi tiết cụ thể như ánh sáng, màu sắc, bố cục hoặc hành động để tạo thành những câu văn mang tính học thuật cao hơn. Ví dụ:

  • “The painting exudes a serene atmosphere, with its soft pastel tones and gentle interplay of light and shadow.”
  • “Bức tranh toát lên một bầu không khí thanh bình, với những gam màu pastel dịu nhẹ và sự hòa quyện nhẹ nhàng giữa ánh sáng và bóng tối.”
  • “The ominous storm clouds in the background create a foreboding atmosphere, hinting at an impending calamity.”
  • “Những đám mây bão đáng ngại ở hậu cảnh tạo nên một bầu không khí đầy lo lắng, gợi ý về một thảm họa sắp xảy ra.

ÔN THI DUOLINGO ENGLISH TEST/ ÔN THI CẤP TỐC DUOLINGO ENGLISH TEST/ LUYỆN THI CẤP TỐC DUOLINGO ENGLISH TEST.