Từ vựng thường gặp

Hãy cùng Ms Tanny English học 1 số từ vựng thường gặp nhé

1. Common Verbs

  • Achieve (đạt được)
  • Attend (tham dự)
  • Estimate (ước tính)
  • Improve (cải thiện)
  • Ignore (phớt lờ)
  • Prove (chứng minh)
  • Suggest (đề xuất)
  • Wonder (thắc mắc)
  • Consider (xem xét)
  • Solve (giải quyết)

2. Adjectives

  • Reliable (đáng tin cậy)
  • Necessary (cần thiết)
  • Affordable (phải chăng)
  • Efficient (hiệu quả)
  • Complex (phức tạp)
  • Curious (hiếu kỳ)
  • Proud (tự hào)
  • Flexible (linh hoạt)
  • Independent (độc lập)
  • Attractive (hấp dẫn)

3. Nouns

  • Opportunity (cơ hội)
  • Experience (kinh nghiệm)
  • Challenge (thử thách)
  • Behavior (hành vi)
  • Solution (giải pháp)
  • Process (quá trình)
  • Demand (nhu cầu)
  • Advantage (lợi thế)
  • Decision (quyết định)
  • Research (nghiên cứu)

4. Prepositions

  • Despite (mặc dù)
  • According to (theo như)
  • In addition to (ngoài ra)
  • Due to (do, vì)
  • As a result of (do kết quả của)
  • On behalf of (thay mặt cho)

5. Phrasal Verbs

  • Look after (chăm sóc)
  • Bring up (nuôi dưỡng, đề cập)
  • Break down (hư hỏng, chia nhỏ)
  • Come across (tình cờ gặp)
  • Set up (thiết lập)
  • Turn up (xuất hiện)
  • Call off (hủy bỏ)
  • Get along (hòa hợp)

6. Idioms

  • Piece of cake (dễ dàng)
  • Break the ice (làm quen, phá vỡ sự ngượng ngùng)
  • Under the weather (cảm thấy không khỏe)
  • In the long run (về lâu dài)
  • Hit the nail on the head (nói đúng trọng tâm)