Khi ôn thi Duolingo, việc nắm vững từ vựng về các chủ đề phổ biến là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Chủ đề Công Việc và Nghề Nghiệp thường xuyên xuất hiện trong bài thi Duolingo, vì vậy việc ôn luyện từ vựng liên quan đến công việc sẽ giúp bạn làm bài nhanh chóng và hiệu quả hơn. Cùng Ms Tanny English ôn luyện những từ vựng cơ bản trong chủ đề này để chuẩn bị cho kỳ thi Duolingo!
1. Tại Sao Chủ Đề Công Việc và Nghề Nghiệp Quan Trọng Khi Ôn Thi Duolingo?
Chủ đề công việc và nghề nghiệp không chỉ là một phần quan trọng trong bài thi Duolingo mà còn rất thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường công sở hoặc trong những cuộc trò chuyện với người nước ngoài, bạn sẽ thường xuyên sử dụng các từ vựng liên quan đến công việc. Việc nắm chắc từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi Duolingo và giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.
2. Các Từ Vựng Chủ Đề Công Việc và Nghề Nghiệp Cần Nắm Vững
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản trong chủ đề công việc và nghề nghiệp mà bạn nên ghi nhớ:
– Job (Công việc)
Từ này dùng để chỉ công việc nói chung. Ví dụ: “She is looking for a new job.”
– Career (Sự nghiệp)
Khác với “job”, “career” đề cập đến một lĩnh vực nghề nghiệp dài hạn và phát triển. Ví dụ: “He has a successful career in marketing.”
– Employee (Nhân viên)
Là người làm việc trong một tổ chức hay công ty. Ví dụ: “The company has over 500 employees.”
– Employer (Nhà tuyển dụng)
Chỉ người hoặc công ty thuê nhân viên. Ví dụ: “The employer offers a great benefits package.”
– Manager (Quản lý)
Chỉ người có trách nhiệm điều hành, quản lý công việc của nhân viên. Ví dụ: “She is the manager of the sales department.”
– Colleague (Đồng nghiệp)
Chỉ người làm việc cùng bạn trong một công ty hoặc tổ chức. Ví dụ: “My colleague is on vacation this week.”
– Salary (Lương)
Từ này chỉ mức tiền trả cho công việc. Ví dụ: “He receives a high salary for his position.”
– Interview (Phỏng vấn)
Là cuộc trò chuyện giữa người xin việc và nhà tuyển dụng. Ví dụ: “I have an interview for a new job tomorrow.”
– Position (Vị trí công việc)
Dùng để chỉ một chức danh trong công việc. Ví dụ: “She applied for the position of marketing director.”
– Promotion (Thăng chức)
Chỉ việc được nâng cao chức vụ trong công ty. Ví dụ: “He received a promotion after two years of hard work.”
– Task (Nhiệm vụ)
Dùng để chỉ công việc hoặc nhiệm vụ mà bạn cần hoàn thành. Ví dụ: “My task today is to write a report.”
– Workplace (Nơi làm việc)
Đây là nơi mà bạn thực hiện công việc của mình. Ví dụ: “The workplace is very comfortable and well-equipped.”
– Full-time (Toàn thời gian)
Chỉ công việc có lịch làm việc cố định, thường là 40 giờ/tuần. Ví dụ: “She works full-time as a teacher.”
– Part-time (Bán thời gian)
Chỉ công việc làm ít giờ hơn so với công việc toàn thời gian. Ví dụ: “He works part-time at a coffee shop.”
3. Các Cụm Từ Thường Gặp Trong Chủ Đề Công Việc và Nghề Nghiệp
Để giao tiếp tốt hơn trong môi trường công việc, bạn nên làm quen với các cụm từ thông dụng sau:
- Look for a job (Tìm kiếm công việc)
- Apply for a position (Nộp đơn xin việc)
- Get a promotion (Được thăng chức)
- Attend a job interview (Tham dự phỏng vấn xin việc)
- Work in a team (Làm việc nhóm)
- Meet the deadline (Hoàn thành công việc đúng hạn)
- Take on a new responsibility (Nhận một trách nhiệm mới)
Kết Luận
Ôn thi Duolingo cấp tốc với chủ đề công việc và nghề nghiệp sẽ giúp bạn không chỉ đạt điểm cao mà còn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường công sở. Hãy chăm chỉ học từ vựng và luyện tập đều đặn để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Chúc bạn học tốt và thành công trong kỳ thi Duolingo English Test!
Hãy cùng bắt đầu luyện thi hiệu quả ngay hôm nay bằng cách click vào đây!