Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi Duolingo, việc ôn luyện từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Trong bài viết này, Ms Tanny English sẽ chia sẻ với bạn một số từ vựng chủ đề Sức Khỏe giúp bạn ôn thi Duolingo cấp tốc hiệu quả và dễ dàng.
1. Tại Sao Từ Vựng Chủ Đề Sức Khỏe Quan Trọng Khi Ôn Thi Duolingo cấp tốc?
Chủ đề sức khỏe là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi Duolingo. Việc nắm vững từ vựng về sức khỏe không chỉ giúp bạn làm bài nhanh chóng mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong những tình huống thực tế. Đặc biệt, khi tham gia kỳ thi Duolingo, khả năng hiểu và sử dụng từ vựng về sức khỏe sẽ giúp bạn ghi điểm trong phần đọc, nghe và trả lời câu hỏi.
2. Các Từ Vựng Chủ Đề Sức Khỏe Cần Nắm Vững Khi ôn thi Duolingo cấp tốc
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về sức khỏe mà bạn nên nắm vững:
– Health (Sức Khỏe)
Là từ cơ bản nhất khi nói về chủ đề sức khỏe. Bạn cần hiểu rõ định nghĩa cũng như cách sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau.
– Illness (Bệnh tật)
Cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp bạn miêu tả tình trạng cơ thể không khỏe. Ví dụ: “She has been suffering from an illness for a long time.”
– Doctor (Bác sĩ)
Một từ vựng không thể thiếu khi bạn cần nói đến người chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: “I need to see a doctor.”
– Treatment (Điều trị)
Từ này đề cập đến các biện pháp để chữa trị bệnh. Ví dụ: “The treatment for the flu includes rest and medication.”
– Symptom (Triệu chứng)
Là dấu hiệu của một căn bệnh. Ví dụ: “Common symptoms of a cold are a runny nose and sore throat.”
– Medicine (Thuốc)
Cần phải biết từ này để nói đến các loại thuốc dùng để điều trị bệnh. Ví dụ: “She took some medicine to relieve the pain.”
– Hospital (Bệnh viện)
Một từ quan trọng khi nói về nơi điều trị các bệnh nhân. Ví dụ: “The patient was taken to the hospital immediately.”
– Injury (Chấn thương)
Dùng khi mô tả các vết thương do tai nạn hoặc va chạm. Ví dụ: “He had an injury from the car accident.”
– Healthy (Khỏe mạnh)
Từ này dùng để miêu tả sức khỏe tốt. Ví dụ: “Eating fruits and vegetables helps you stay healthy.”
– Sick (Ốm)
Đây là từ vựng thông dụng khi bạn cảm thấy không khỏe. Ví dụ: “She feels sick and cannot go to work.”
3. Các Cụm Từ Thường Gặp Trong Chủ Đề Sức Khỏe
Để có thể sử dụng từ vựng một cách thành thạo, bạn nên làm quen với các cụm từ và câu thường gặp như:
- Go to the doctor (Đi khám bác sĩ)
- Get a prescription (Lấy toa thuốc)
- Catch a cold (Bị cảm lạnh)
- Feel better (Cảm thấy khỏe hơn)
- Take medicine (Uống thuốc)
- Make a full recovery (Hồi phục hoàn toàn)
5. Kết Luận
Ôn thi Duolingo Cấp tốc cùng Ms Tanny English không chỉ giúp bạn cải thiện từ vựng mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi. Chủ đề sức khỏe là một trong những phần quan trọng, vì vậy hãy chăm chỉ ôn luyện và áp dụng những từ vựng này vào các bài luyện tập. Chúc bạn học tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi Duolingo!