I. Học theo phân loại
II. Từ vựng với tranh mô tả người
a. Tranh có một người
Hành động của Đầu
- nod: gật đầu
- shake: lắc đầu
- tilt: nghiêng đầu
Hành động của Mắt
- cry: khóc
- look at: nhìn
- observe: quan sát
- stare at: nhìn chăm chú
Hành động của Mũi
- smell: ngửi
- sneeze: hắt xì
Hành động của Tay
- clap: vỗ
- grab: nắm
- hold: cầm
- knock: gõ
- lift: nâng lên
- pick (up): nhặt lên/ đón
- point (at/to): chỉ về phía ai, cái gì
- press: ấn
- pull: kéo
- push: đẩy
- shake hands: bắt tay
- throw: ném
- touch: chạm
- type: đánh (máy)
- wave: vẫy
Hành động của Chân
- cross the road: băng qua đường
- jump: nhảy
- walk: đi
Các cụm từ thường gặp
- Typing on the keyboard: Đang gõ trên bàn phím
- Pointing at the screen: Đang chỉ vào màn hình
- Listening to headphones: Đang nghe tai nghe
- Holding a clipboard: Đang cầm một tấm kẹp giấy
- Writing on a whiteboard: Đang viết trên bảng trắng
- Standing at the podium: Đang đứng ở bục phát biểu
- Flipping through a book: Đang lật qua các trang sách
- Using a calculator: Đang sử dụng máy tính
- Pointing at a map: Đang chỉ vào một bản đồ
- Checking a wristwatch: Đang kiểm tra đồng hồ đeo tay
Miêu tả hành động của 2 người:
- are high-fiving: đập tay
- are hugging each other: ôm nhau
- are chatting animatedly: trò chuyện sôi nổi
- are laughing together: cười cùng nhau
- are sharing a meal: chia sẻ bữa ăn
- are clinking glasses: chọc ly
- are walking side by side: đi bên cạnh nhau
- are jogging together: chạy bộ cùng nhau
- are helping each other: giúp đỡ nhau
- are waving goodbye: vẫy tay chào tạm biệt
Miêu tả tư thế của 2 người:
- are standing face to face: đứng đối diện nhau
- are sitting back to back: ngồi lưng sát lưng
- are leaning in to whisper: dựa vào để thì thầm
- are sitting cross-legged: ngồi chéo chân
- are lying side by side: nằm sát bên nhau
- are kneeling in prayer: quỳ gối cầu nguyện
- are posing for a photo: tạo dáng chụp hình
- are gesturing emphatically: điệu bộ mạnh mẽ
- are shrugging their shoulders: nhún vai
- are holding hands: nắm tay nhau
2. Từ vựng đối với tranh sự vật
Vật dụng văn phòng
- computer: máy vi tính
- monitor: màn hình máy tính
- printer: máy in
- photocopier: máy photo
- projector: máy chiếu
Vật dụng nhà cửa
- shelf: kệ
- couch: ghế bành
- lamp: đèn ngủ
- fan: quạt
- roof: mái nhà
- furniture: nội thất
Giao thông
- airplane: máy bay
- bike = bicycle: xe đạp
- boat: thuyền
- bus: xe buýt
- traffic light: đèn giao thông
- traffic jam: kẹt xe, ùn tắc
3. Từ vựng đối với tranh phong cảnh
- Beneath the tree: Dưới tán cây
- Beside the river: Bên cạnh dòng sông
- Along the pathway: Dọc theo lối đi
- Adjacent to the building: Kế bên tòa nhà
- Amidst the flowers: Giữa những bông hoa
- Under the clear sky: Dưới bầu trời trong xanh
- Near the mountains: Gần núi
- Across the meadow: Qua cánh đồng
- Overlooking the lake: Nhìn ra hồ
- Surrounded by greenery: Bao quanh bởi cây cỏ xanh
- Within the garden: Trong khu vườn
- Facing the sunset: Hướng về phía hoàng hôn
- Beneath the towering trees: Dưới bóng cây cao vút
- By the tranquil pond: Gần ao êm đềm
- Amidst the urban skyline: Giữa đường chân trời thành phố
- In the foreground: Ở phía trước cảnh
- In the background: Ở phía nền
- Adjacent to the sidewalk: Gần lề đường
- By the cityscape: Bên cạnh bức tranh thành phố
- Within the park: Trong công viên
II. Học theo chủ đề

Chủ đề “Môi trường làm việc”
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
| office | (n) | /ˈɒfɪs/ | văn phòng |
| cubicle | (n) | /ˈkjuːbɪkl̩/ | gian làm việc nhỏ |
| meeting room | (n) | /ˈmiːtɪŋ ruːm/ | phòng họp |
| computer | (n) | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính |
| desk | (n) | /desk/ | bàn làm việc |
| employee | (n) | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
| manager | (n) | /ˈmænɪdʒər/ | quản lý |
| work | (v) | /wɜːrk/ | làm việc |
| discuss | (v) | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
| type | (v) | /taɪp/ | đánh máy |
| busy | (adj) | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
| organized | (adj) | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | được tổ chức |
| spacious | (adj) | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
| efficiently | (adv) | /ɪˈfɪʃəntli/ | một cách hiệu quả |
| quietly | (adv) | /ˈkwaɪətli/ | một cách yên tĩnh |
| report | (n) | /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo |
| presentation | (n) | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | bài thuyết trình |
| deadline | (n) | /ˈded.laɪn/ | hạn chót |
| project | (n) | /ˈprɒdʒ.ekt/ | dự án |
| colleague | (n) | /ˈkɒl.iːɡ/ | đồng nghiệp |
| schedule | (n) | /ˈʃed.juːl/ | lịch trình |
Chủ đề “Hoạt động hàng ngày”
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
| cook | (v) | /kʊk/ | nấu ăn |
| commute | (v) | /kəˈmjuːt/ | đi lại giữa nhà và nơi làm việc |
| shop | (v) | /ʃɒp/ | mua sắm |
| exercise | (v) | /ˈeksəsaɪz/ | tập thể dục |
| read | (v) | /riːd/ | đọc |
| clean | (v) | /kliːn/ | lau chùi, vệ sinh |
| relax | (v) | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
| prepare | (v) | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
| eat | (v) | /iːt/ | ăn |
| sleep | (v) | /sliːp/ | ngủ |
| busy | (adj) | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
| tired | (adj) | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
| leisurely | (adv) | /ˈleʒərli/ | một cách thong thả |
| quickly | (adv) | /ˈkwɪkli/ | một cách nhanh chóng |
| meal | (n) | /miːl/ | bữa ăn |
| grocery | (n) | /ˈɡrəʊsəri/ | hàng tạp hóa |
| book | (n) | /bʊk/ | sách |
| kitchen | (n) | /ˈkɪtʃɪn/ | nhà bếp |
| home | (n) | /həʊm/ | nhà, ngôi nhà |
| transportation | (n) | /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ | phương tiện giao thông |
Chủ đề “Sự kiện và gặp gỡ”
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
| meeting | (n) | /ˈmiː.tɪŋ/ | cuộc họp |
| conference | (n) | /ˈkɒn.fər.əns/ | hội nghị |
| presentation | (n) | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | bài thuyết trình |
| seminar | (n) | /ˈsem.ɪ.nɑːr/ | hội thảo |
| party | (n) | /ˈpɑːr.ti/ | bữa tiệc |
| reception | (n) | /rɪˈsep.ʃən/ | tiệc chiêu đãi |
| attendee | (n) | /əˌtenˈdiː/ | người tham dự |
| speaker | (n) | /ˈspiː.kər/ | diễn giả |
| network | (v) | /ˈnet.wɜːk/ | giao lưu, mạng lưới |
| discuss | (v) | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
| celebrate | (v) | /ˈsel.ɪ.breɪt/ | tổ chức mừng |
| organize | (v) | /ˈɔːr.ɡə.naɪz/ | tổ chức |
| participate | (v) | /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/ | tham gia |
| formal | (adj) | /ˈfɔː.məl/ | chính thức |
| casual | (adj) | /ˈkæʒ.u.əl/ | không chính thức, thoải mái |
| successful | (adj) | /səkˈses.fəl/ | thành công |
| interactive | (adj) | /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ | tương tác |
| entertaining | (adj) | /ˌen.təˈteɪ.nɪŋ/ | thú vị, giải trí |
| venue | (n) | /ˈven.juː/ | địa điểm tổ chức |
| agenda | (n) | /əˈdʒen.də/ | chương trình nghị sự |
Chủ đề “Hoạt động giải trí”
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
| sports | (n) | /spɔːrts/ | thể thao |
| movie | (n) | /ˈmuː.vi/ | phim |
| concert | (n) | /ˈkɒn.sɜːt/ | buổi hòa nhạc |
| festival | (n) | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội |
| gym | (n) | /dʒɪm/ | phòng tập thể dục |
| park | (n) | /pɑːk/ | công viên |
| hiking | (n) | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | hoạt động đi bộ đường dài |
| reading | (n) | /ˈriː.dɪŋ/ | việc đọc sách |
| play | (v) | /pleɪ/ | chơi (thể thao, trò chơi) |
| watch | (v) | /wɒtʃ/ | xem |
| participate | (v) | /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/ | tham gia |
| relax | (v) | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
| enjoy | (v) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức |
| entertain | (v) | /ˌen.təˈteɪn/ | giải trí |
| fun | (adj) | /fʌn/ | vui vẻ |
| exciting | (adj) | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | hấp dẫn, thú vị |
| relaxing | (adj) | /rɪˈlæks.ɪŋ/ | thoải mái, dễ chịu |
| leisurely | (adv) | /ˈleʒ.ər.li/ | một cách nhàn nhã |
| outdoors | (adv) | /ˈaʊt.dɔːz/ | ngoài trời |
| actively | (adv) | /ˈæk.tɪv.li/ | một cách năng động |
Chủ đề “Người và tương tác xã hội”
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
| friend | (n) | /frend/ | bạn |
| family | (n) | /ˈfæm.ɪ.li/ | gia đình |
| colleague | (n) | /ˈkɒl.iːɡ/ | đồng nghiệp |
| neighbor | (n) | /ˈneɪ.bər/ | hàng xóm |
| stranger | (n) | /ˈstreɪn.dʒər/ | người lạ |
| conversation | (n) | /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ | cuộc trò chuyện |
| meeting | (n) | /ˈmiː.tɪŋ/ | cuộc họp |
| greeting | (n) | /ˈɡriː.tɪŋ/ | lời chào |
| talk | (v) | /tɔːk/ | nói chuyện |
| discuss | (v) | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
| socialize | (v) | /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/ | giao lưu |
| cooperate | (v) | /kəʊˈɒp.ə.reɪt/ | hợp tác |
| argue | (v) | /ˈɑː.ɡjuː/ | tranh luận |
| friendly | (adj) | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
| polite | (adj) | /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
| respectful | (adj) | /rɪˈspekt.fəl/ | tôn trọng |
| communicative | (adj) | /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/ | giao tiếp tốt |
| helpful | (adj) | /ˈhelp.fəl/ | hữu ích |
| understanding | (adj) | /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ | thông cảm, hiểu biết |
| cooperative | (adj) | /kəʊˈɒp.ə.rə.tɪv/ | hợp tác, có tính cộng tác |
