🧩 “My family is” hay “My family are”? – Bí kíp dùng đúng Collective Nouns
Bạn có bao giờ phân vân:
“Nên nói My family is… hay My family are…?”
Câu trả lời là: Cả hai đều đúng!
Tùy bạn muốn nói về cả nhóm như một thể thống nhất, hay từng thành viên riêng lẻ trong nhóm đó.
🔍 Collective Nouns là gì?
Collective Nouns (danh từ tập hợp) là những danh từ chỉ một nhóm người, con vật, hoặc sự vật, nhưng được xem như một đơn vị.
Một vài từ quen thuộc là:
👉 family, team, class, staff, government, committee, audience, police,…
Ví dụ:
-
My family không chỉ là “một người”, mà là một nhóm người trong gia đình.
-
The team không chỉ là một cầu thủ, mà là toàn bộ đội bóng.
Vì vậy, khi dùng Collective Nouns, bạn có thể chia động từ số ít hoặc số nhiều, tùy cách bạn nhìn nhận nhóm đó.
🧠 Khi nào dùng số ít – Khi nào dùng số nhiều?
✅ 1. Dùng số ít (is / has…)
Khi bạn nói về cả nhóm như một khối thống nhất, hãy chia động từ số ít.
🗣️ My family is big.
(Gia đình tôi đông người – nói về gia đình như một đơn vị.)
🗣️ The team is winning the match.
(Đội đang thắng – nói về kết quả chung của cả đội.)
🗣️ The government has announced a new law.
(Chính phủ đã ban hành một luật mới.)
🗣️ The company is hiring new staff.
(Công ty đang tuyển thêm nhân viên.)
✅ 2. Dùng số nhiều (are / have…)
Khi bạn muốn nhấn mạnh từng thành viên trong nhóm, hãy dùng số nhiều.
🗣️ My family are all teachers.
(Cả nhà tôi ai cũng là giáo viên – nói về từng người.)
🗣️ The team are arguing with each other.
(Các cầu thủ đang tranh cãi – nói về từng thành viên.)
🗣️ The staff are working hard today.
(Các nhân viên hôm nay làm việc rất chăm chỉ.)
💡 Ghi nhớ nhanh
| Mẫu câu | Dùng khi |
|---|---|
| noun + is / has | Khi nói về nhóm như một khối thống nhất |
| noun + are / have | Khi nói về từng thành viên trong nhóm |
| police + are | Luôn chia số nhiều |
🧩 Một số danh từ tập hợp thường gặp
| Danh từ | Nghĩa | Cách chia thường gặp |
|---|---|---|
| family | gia đình | is / are |
| team | đội nhóm | is / are |
| class | lớp học | is / are |
| staff | nhân viên | is / are |
| government | chính phủ | is / are |
| audience | khán giả | is / are |
| committee | ủy ban | is / are |
| police | cảnh sát | are (luôn chia số nhiều) |
🎯 Cách ghi nhớ nhanh siêu dễ
Hãy tưởng tượng:
-
Nếu bạn nói về một tập thể đang hành động cùng nhau, dùng is.
-
Nếu bạn nói về các cá nhân trong nhóm đó, dùng are.
👉 Ví dụ:
-
The class is ready. (Cả lớp đã sẵn sàng.)
-
The class are chatting. (Các bạn trong lớp đang nói chuyện.)
💬 Cùng thử nhé!
Hãy comment để xem bạn thuộc “phe” nào:
TEAM IS 💪 hay TEAM ARE 😄
Cùng nhau lan tỏa tình yêu tiếng Anh và hiểu hơn về cách người bản ngữ sử dụng Collective Nouns trong đời sống nhé!
Ms Tanny tặng bạn list Collective Nouns và bí quyết tại đây nhé nound
