Trong khi thế giới đang chứng kiến những thay đổi lớn về chính trị, đặc biệt là sự kiện Tổng thống Mỹ mới nhậm chức, vấn đề nhập cư lại trở thành một chủ đề nóng trong chính sách của nhiều quốc gia. Đặc biệt, Mỹ là một trong những quốc gia có chính sách nhập cư thay đổi đáng kể sau mỗi kỳ bầu cử tổng thống. Nếu bạn quan tâm đến việc hiểu rõ hơn về từ vựng liên quan đến nhập cư và các chính sách di trú của Mỹ, bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ quan trọng.
Ôn Thi Duolingo Cấp Tốc Cùng Ms Tanny English – Từ Vựng Chủ Đề Nhập Cư
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến nhập cư, Ms Tanny English đã biên soạn các bài học từ vựng tiếng Anh chuyên sâu về chủ đề này. Những từ vựng này không chỉ hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn giúp bạn nắm vững các thuật ngữ quan trọng khi theo dõi các diễn biến chính trị hoặc chuẩn bị cho các thủ tục nhập cư.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng nhập cư và các thuật ngữ liên quan trong bài viết của Ms Tanny English qua đường link dưới đây:
Các Từ Vựng Chủ Đề Nhập Cư Cần Nắm Vững
Dưới đây là các từ vựng cơ bản trong chủ đề nhập cư mà bạn cần nhớ:
– Immigration (Nhập cư)
Đây là từ chính của chủ đề này, dùng để chỉ hành động hoặc quá trình nhập cư vào một quốc gia. Ví dụ: “She is studying immigration laws.”
– Visa (Visa)
Từ này chỉ giấy phép cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào một quốc gia. Ví dụ: “I need to apply for a visa before traveling.”
– Passport (Hộ chiếu)
Là giấy tờ cần thiết để di chuyển qua các quốc gia. Ví dụ: “You must have a valid passport to travel abroad.”
– Resident (Cư dân)
Chỉ người sinh sống hoặc làm việc lâu dài tại một quốc gia. Ví dụ: “He became a permanent resident of Canada.”
– Citizenship (Quốc tịch)
Là tình trạng công dân của một quốc gia. Ví dụ: “She obtained American citizenship after five years of residency.”
– Refugee (Người tị nạn)
Chỉ những người buộc phải rời bỏ quê hương vì chiến tranh, bạo lực hoặc thiên tai. Ví dụ: “The country is providing shelter for refugees.”
– Immigrant (Người nhập cư)
Chỉ người từ quốc gia khác đến sống lâu dài hoặc làm việc tại một quốc gia mới. Ví dụ: “Immigrants often face many challenges when settling in a new country.”
– Green Card (Thẻ xanh)
Thẻ xanh là giấy phép cho phép người nước ngoài cư trú và làm việc tại một quốc gia như công dân. Ví dụ: “He received a green card after applying for permanent residency.”
– Work Permit (Giấy phép lao động)
Là giấy phép cho phép người nước ngoài làm việc tại một quốc gia. Ví dụ: “I need to apply for a work permit to start my job.”
– Deportation (Trục xuất)
Là hành động buộc người nước ngoài phải rời khỏi một quốc gia. Ví dụ: “The government decided on his deportation due to immigration violations.”
– Asylum (Tị nạn)
Chỉ việc xin phép cư trú tại một quốc gia khác vì lý do an toàn. Ví dụ: “She applied for asylum after escaping from a war-torn country.”
– Border (Biên giới)
Đây là nơi phân chia giữa hai quốc gia. Ví dụ: “The border between the two countries is heavily guarded.”
– Customs (Hải quan)
Đây là nơi kiểm tra hành lý và giấy tờ của du khách khi nhập cảnh vào một quốc gia. Ví dụ: “You must go through customs when you arrive at the airport.”
– Nationality (Dân tộc)
Là quốc tịch hoặc quốc gia mà bạn mang. Ví dụ: “His nationality is British.”
Các Cụm Từ Thường Gặp Trong Chủ Đề Nhập Cư
Dưới đây là một số cụm từ và câu giao tiếp thông dụng liên quan đến nhập cư:
- Apply for a visa (Nộp đơn xin visa)
- Enter the country (Nhập cảnh vào quốc gia)
- Become a citizen (Trở thành công dân)
- Get a work permit (Lấy giấy phép lao động)
- Go through customs (Đi qua hải quan)
- Seek asylum (Xin tị nạn)
- Immigration officer (Nhân viên nhập cư)
Khám phá từ vựng tiếng Anh chủ đề “Nhập cư” với Ms Tanny English (link đến bài viết về từ vựng nhập cư)
Kết luận
Ôn thi Duolingo cấp tốc với chủ đề nhập cư sẽ giúp bạn không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về các vấn đề liên quan đến nhập cư và di trú. Hãy chăm chỉ ôn luyện từ vựng và luyện tập đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Chúc bạn ôn thi thành công và đạt điểm cao trong kỳ thi Duolingo English test!